Có 2 kết quả:

牛气 niú qi ㄋㄧㄡˊ 牛氣 niú qi ㄋㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) haughty
(2) overbearing
(3) (economics) bullish

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) haughty
(2) overbearing
(3) (economics) bullish

Bình luận 0